+86-371-66302886 | [email protected]

Lá thiếc Vs Lá nhôm

Nhà

Lá thiếc Vs Lá nhôm

Lá thiếc Vs Lá nhôm–So sánh giữa nhôm và thiếc
Lá nhôm và lá thiếc đều là vật liệu đóng gói bằng kim loại mỏng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Giấy thiếc và giấy nhôm có những đặc điểm riêng, một số điểm tương đồng, và nhiều sự khác biệt.

Lá thiếc Vs Lá nhôm

Lá thiếc Vs Lá nhôm

Sự khác biệt trong thành phần

Giấy thiếc là gì?

Lá thiếc là một tấm mỏng làm bằng kim loại thiếc, thường được làm bằng thiếc nguyên chất hoặc hợp kim thiếc, và cũng có thể chứa nhôm để tạo thành hợp kim thiếc-nhôm. Giấy thiếc có độ dẻo và khả năng chịu nhiệt cao nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Giấy nhôm là gì?

Lá nhôm là vật liệu dập nóng được cán trực tiếp thành tấm mỏng bằng nhôm kim loại. Nó có độ dày rất mỏng. Hiệu ứng dập nóng của lá nhôm tương tự như lá bạc nguyên chất, nên còn gọi là giấy bạc giả. Lá nhôm có kết cấu mềm mại, độ dẻo tốt, và ánh trắng bạc. Nếu tấm cán mỏng được dán trên giấy offset có tẩm natri silicat và các chất khác để làm lá nhôm, nó cũng có thể được in..

So sánh điểm nóng chảy của lá nhôm và lá thiếc

Nhôm và thiếc là hai kim loại khác nhau, và cũng có sự khác biệt rõ ràng về điểm nóng chảy.

Điểm nóng chảy của lá nhôm

Nhiệt độ điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của lá nhôm tương đối cao, đạt 660oC. Điều này có nghĩa là trong quá trình nấu và hâm nóng thường xuyên, lá nhôm có thể ổn định và không dễ tan chảy. Do điểm nóng chảy cao và tính chất vật lý tốt của lá nhôm, nó thường được sử dụng trong nấu nướng, bao bì thực phẩm, và những dịp cần xử lý nhiệt độ cao.

Điểm nóng chảy của lá thiếc

Nhiệt độ điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của lá thiếc tương đối thấp, nói chung là từ 215oC đến 231,89oC. Điểm nóng chảy của lá thiếc có độ dày và vật liệu khác nhau có thể khác nhau. Giấy thiếc chủ yếu được sử dụng trong bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm, và bao bì mỹ phẩm, nhưng việc sử dụng nó phải tuân theo những hạn chế nhất định trong những trường hợp cần xử lý ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như nấu ăn bằng lò nướng.

So sánh mật độ lá thiếc và lá nhôm

Mật độ là một tính chất cơ bản của một chất. Có sự khác biệt lớn về mật độ giữa hai kim loại khác nhau, lá nhôm và lá thiếc.

Mật độ của lá nhôm

Mật độ của lá nhôm khoảng 2,70g/cm³. Giá trị này là mật độ của nhôm hoặc hợp kim nhôm sau khi được xử lý thành lá nhôm, tương tự như mật độ của nhôm nguyên chất. Là sản phẩm được cán bằng nhôm kim loại hoặc hợp kim nhôm, lá nhôm kế thừa tính nhẹ của nhôm, làm lá nhôm được sử dụng rộng rãi trong bao bì, xây dựng cách nhiệt và các lĩnh vực khác.

Mật độ của lá thiếc

Mật độ của lá thiếc tương đối cao, dao động từ khoảng 5.75 đến 7,31g/cm³. Dữ liệu khác nhau có thể cho các giá trị hơi khác nhau, có thể là do các yếu tố như độ tinh khiết và phương pháp xử lý của lá thiếc. Mật độ cao của lá thiếc giúp nó có độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng nó cũng làm cho nó tương đối nặng. Giấy thiếc cũng được sử dụng trong bao bì, điện, xây dựng và các lĩnh vực khác, nhưng do giá thành cao, nó thường được sử dụng trong những dịp có yêu cầu hiệu suất cao.

Mật độ của lá nhôm thấp hơn đáng kể so với lá thiếc, điều này làm cho lá nhôm có lợi hơn trong những trường hợp cần vật liệu nhẹ. Do sự khác biệt về mật độ, lá nhôm và lá thiếc cũng có các lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Giấy nhôm được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, cách nhiệt tòa nhà, bảo vệ linh kiện điện tử và các lĩnh vực khác do trọng lượng nhẹ, độ dẻo và hiệu quả chi phí; trong khi lá thiếc có nhiều ứng dụng chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực điện, hóa chất, y tế và các lĩnh vực khác do độ dẻo cao của nó, chống ăn mòn và độ dẫn điện tốt.

Sự khác biệt về tính chất vật lý giữa lá thiếc và lá nhôm

Lá nhôm có bề ngoài màu trắng bạc và độ dẻo tốt. Trong không khí ẩm, lá nhôm có thể tạo thành màng oxit để chống ăn mòn kim loại, giúp tăng cường hơn nữa độ bền của nó.
Giấy thiếc cũng có đặc tính cách nhiệt, chống ẩm và oxy tốt và độ dẻo, nhưng độ ổn định của nó ở nhiệt độ cao không tốt bằng lá nhôm.

Mục Giấy thiếc Giấy nhôm
điểm nóng chảy Thấp hơn, khoảng 231,89oC Cao hơn, khoảng 660oC
điểm sôi khoảng 2260oC khoảng 2327oC
Tỉ trọng Cao hơn, khoảng 5,75g/cm³ Thấp hơn, khoảng 2,7g/cm³
độ dẻo Xuất sắc, dễ dàng để xử lý và hình dạng Cũng xuất sắc, nhưng khác nhau về bản chất
Màu sắc và độ bóng Màu trắng bạc, tro sau khi đốt có màu vàng Màu trắng bạc, với ánh kim loại sang trọng

 

Trang trước:
Trang tiếp theo:

Liên hệ

số 52, Đường Đông Minh, Trịnh Châu, hà nam, Trung Quốc

+86-371-66302886

[email protected]

Đọc thêm

Để lại một câu trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

bán nóng

Những sảm phẩm tương tự

Lá nhôm dải dễ xé
Dải nhôm AL / PE / Dải nhôm dễ xé
chỉ định
PVC PVDC cho vỉ thuốc
PVC/PVDC cho vỉ thuốc
chỉ định
20 lá nhôm micron
20 lá nhôm y tế micron
chỉ định
gói lá vỉ
Giấy gói vỉ nhôm
chỉ định

bản tin

Để lại một câu trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

© Bản quyền © 2023 Bao bì giấy bạc Huawei Phrma